Friday 10 May 2024
9.5 LYD đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
9.5 Dinar Libya =
1,78 Franc Thụy Sĩ
1 LYD = 0,187 CHF
1 CHF = 5,35 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,187
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 9.5 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.5 Dinar Libya (LYD) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.5 LYD (Dinar Libya) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ LYD to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.5 Dinar Libya ( LYD ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 9.5 Dinar Libya ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.5 LYD đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 9.5 LYD = 1.776738 CHF | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 9.5 LYD = 1.774467 CHF | -0.000239 CHF | -0.127790 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 9.5 LYD = 1.771646 CHF | -0.000297 CHF | -0.159005 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 9.5 LYD = 1.769679 CHF | -0.000207 CHF | -0.110999 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 9.5 LYD = 1.770031 CHF | +0.000037 CHF | +0.019862 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 9.5 LYD = 1.763590 CHF | -0.000678 CHF | -0.363892 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 9.5 LYD = 1.773954 CHF | +0.001091 CHF | +0.587693 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | LYD | |
USD | 1 | 1.0780 | 1.2524 | 0.7304 | 0.0064 | 1.1035 | 0.2055 |
EUR | 0.9276 | 1 | 1.1617 | 0.6775 | 0.0060 | 1.0236 | 0.1907 |
GBP | 0.7985 | 0.8608 | 1 | 0.5832 | 0.0051 | 0.8811 | 0.1641 |
CAD | 1.3692 | 1.4760 | 1.7147 | 1 | 0.0088 | 1.5109 | 0.2814 |
JPY | 155.4750 | 167.6098 | 194.7137 | 113.5530 | 1 | 171.5679 | 31.9578 |
CHF | 0.9062 | 0.9769 | 1.1349 | 0.6619 | 0.0058 | 1 | 0.1863 |
LYD | 4.8650 | 5.2447 | 6.0928 | 3.5532 | 0.0313 | 5.3686 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Franc Thụy Sĩ = 0,187.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.