Thursday 02 May 2024

5 LYD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

5 Dinar Libya =

15,37 Eritrean Nakfa

1 LYD = 3,07 ERN

1 ERN = 0,325 LYD

Dinar Libya đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:30:14 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 3,07

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 5 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Dinar Libya (LYD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 LYD (Dinar Libya) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ LYD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Dinar Libya ( LYD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 5 Dinar Libya ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 LYD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 5 LYD = 15.368295 ERN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 5 LYD = 15.384645 ERN +0.003270 ERN +0.106388 %
April 30, 2024 Thứ ba 5 LYD = 15.384590 ERN -0.000011 ERN -0.000357 %
April 29, 2024 Thứ hai 5 LYD = 15.375720 ERN -0.001774 ERN -0.057655 %
April 28, 2024 chủ nhật 5 LYD = 15.375720 ERN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 5 LYD = 15.375720 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 5 LYD = 15.401380 ERN +0.005132 ERN +0.166886 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNLYD
USD11.07151.25300.72770.00640.06670.2062
EUR0.933311.16950.67920.00600.06220.1924
GBP0.79810.855110.58080.00510.05320.1645
CAD1.37421.47241.721910.00880.09160.2833
JPY155.9470167.0924195.4076113.4862110.396532.1486
ERN15.000016.072018.795610.91580.096213.0923
LYD4.85085.19756.07833.53000.03110.32341

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Eritrean Nakfa = 3,07.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.