Friday 31 May 2024
50 LYD đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
50 Dinar Libya =
1.371,22 Haiti Gourde
1 LYD = 27,42 HTG
1 HTG = 0,0365 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 27,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 50 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Dinar Libya (LYD) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 LYD (Dinar Libya) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ LYD to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Dinar Libya ( LYD ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 50 Dinar Libya ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 LYD đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 50 LYD = 1,371.22950 HTG | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 50 LYD = 1,373.273650 HTG | +0.040883 HTG | +0.149074 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 50 LYD = 1,368.121250 HTG | -0.103048 HTG | -0.375191 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 50 LYD = 1,368.029600 HTG | -0.001833 HTG | -0.006699 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 50 LYD = 1,371.882750 HTG | +0.077063 HTG | +0.281657 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 50 LYD = 1,371.882750 HTG | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 50 LYD = 1,371.895400 HTG | +0.000253 HTG | +0.000922 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HTG | LYD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0075 | 0.2066 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0069 | 0.1903 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0059 | 0.1631 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0103 | 0.2825 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.1819 | 32.4293 |
HTG | 132.7959 | 144.1475 | 168.1793 | 97.1334 | 0.8461 | 1 | 27.4377 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 0.0364 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Haiti Gourde = 27,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.