Saturday 18 May 2024
1000 LYD đến KZT - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Tenge Kazakhstani
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Tenge Kazakhstani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tenge Kazakhstani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tenge Kazakhstani hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Tenge Kazakhstani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Tenge Kazakhstani?
1000 Dinar Libya =
91.954,02 Tenge Kazakhstani
1 LYD = 91,95 KZT
1 KZT = 0,0109 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Tenge Kazakhstani = 91,95
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Tenge Kazakhstani
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Tenge Kazakhstani với số lượng 1000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Libya (LYD) và Tenge Kazakhstani (KZT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LYD (Dinar Libya) sang KZT (Tenge Kazakhstani) ✅ LYD to KZT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Tenge Kazakhstani (KZT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Libya ( LYD ) trong Tenge Kazakhstani ( KZT )
So sánh giá của 1000 Dinar Libya ở Tenge Kazakhstani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LYD đến KZT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 LYD = 91,953.808000 KZT | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 LYD = 91,454.677000 KZT | -0.499131 KZT | -0.542806 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 LYD = 91,027.397000 KZT | -0.427280 KZT | -0.467204 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 LYD = 90,868.664000 KZT | -0.158733 KZT | -0.174379 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 LYD = 90,828.77000 KZT | -0.03989 KZT | -0.04390 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 LYD = 90,507.037000 KZT | -0.321733 KZT | -0.354219 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 LYD = 90,488.55000 KZT | -0.01849 KZT | -0.02043 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KZT | LYD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0023 | 0.2080 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.0021 | 0.1909 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.0018 | 0.1637 |
CAD | 1.3617 | 1.4834 | 1.7300 | 1 | 0.0087 | 0.0031 | 0.2832 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3282 | 1 | 0.3520 | 32.3762 |
KZT | 442.3110 | 481.8707 | 561.9560 | 324.8346 | 2.8412 | 1 | 91.9888 |
LYD | 4.8083 | 5.2384 | 6.1090 | 3.5312 | 0.0309 | 0.0109 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Tenge Kazakhstani (KZT)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to KZT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Tenge Kazakhstani = 91,95.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.