Thursday 02 May 2024

1 LYD đến MNT - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Tugrik Mông Cổ

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Tugrik Mông Cổ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tugrik Mông Cổ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tugrik Mông Cổ hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Tugrik Mông Cổ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Tugrik Mông Cổ?

Amount
From
To

1 Dinar Libya =

711,24 Tugrik Mông Cổ

1 LYD = 711,24 MNT

1 MNT = 0,00141 LYD

Dinar Libya đến Tugrik Mông Cổ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Tugrik Mông Cổ = 711,24

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Tugrik Mông Cổ

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Tugrik Mông Cổ với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Tugrik Mông Cổ (MNT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang MNT (Tugrik Mông Cổ) ✅ LYD to MNT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Tugrik Mông Cổ ( MNT )

So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Tugrik Mông Cổ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LYD đến MNT Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1 LYD = 706.941698 MNT - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 LYD = 707.693819 MNT +0.752121 MNT +0.106391 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 LYD = 707.691299 MNT -0.002520 MNT -0.000356 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 LYD = 707.283117 MNT -0.408182 MNT -0.057678 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 LYD = 707.283117 MNT - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LYD = 707.283117 MNT - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LYD = 708.463614 MNT +1.180497 MNT +0.166906 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDMNT
USD11.07031.25140.72850.00640.20620.0003
EUR0.934311.16920.68070.00600.19260.0003
GBP0.79910.855310.58220.00510.16470.0002
CAD1.37261.46921.717710.00880.28300.0004
JPY155.2670166.1880194.3018113.1160132.00840.0450
LYD4.85085.19206.07033.53390.031210.0014
MNT3,450.00033,692.66374,317.34672,513.414222.2198711.22061

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to MNT máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho MNT là ₮. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Tugrik Mông Cổ = 711,24.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.