Sunday 26 May 2024
015638778 LYD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Oman Rial?
015638778 Dinar Libya =
1.242.944,94 Oman Rial
1 LYD = 0,0795 OMR
1 OMR = 12,58 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0795
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 015638778 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 015638778 Dinar Libya (LYD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 015638778 LYD (Dinar Libya) sang OMR (Oman Rial) ✅ LYD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 015638778 Dinar Libya ( LYD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 015638778 Dinar Libya ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 015638778 LYD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 015638778 LYD = 1,242,938.797884 OMR | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 015638778 LYD = 1,243,110.824442 OMR | +0.000011 OMR | +0.013840 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 015638778 LYD = 1,239,842.31984 OMR | -0.00021 OMR | -0.26293 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 015638778 LYD = 1,242,313.246764 OMR | +0.000158 OMR | +0.199294 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 015638778 LYD = 1,243,970.957232 OMR | +0.000106 OMR | +0.133437 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 015638778 LYD = 1,244,408.843016 OMR | +0.000028 OMR | +0.035201 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 015638778 LYD = 1,249,397.613198 OMR | +0.000319 OMR | +0.400895 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | OMR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 2.5996 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 2.3949 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 2.0527 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 3.5541 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 408.0262 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 12.5820 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 0.0795 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Oman Rial = 0,0795.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.