Saturday 18 May 2024
50 LYD đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Rial Qatari?
50 Dinar Libya =
37,66 Rial Qatari
1 LYD = 0,753 QAR
1 QAR = 1,33 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,753
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 50 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Dinar Libya (LYD) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 LYD (Dinar Libya) sang QAR (Rial Qatari) ✅ LYD to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Dinar Libya ( LYD ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 50 Dinar Libya ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 LYD đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 LYD = 37.657450 QAR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 LYD = 37.532450 QAR | -0.002500 QAR | -0.331940 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 LYD = 37.204750 QAR | -0.006554 QAR | -0.873111 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 LYD = 37.553450 QAR | +0.006974 QAR | +0.937246 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 LYD = 37.459250 QAR | -0.001884 QAR | -0.250842 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 LYD = 37.414050 QAR | -0.000904 QAR | -0.120664 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 LYD = 37.476700 QAR | +0.001253 QAR | +0.167450 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | QAR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7343 | 0.0064 | 0.2068 | 0.2746 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.1898 | 0.2521 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.1628 | 0.2161 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7301 | 1 | 0.0087 | 0.2816 | 0.3740 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3198 | 1 | 32.1973 | 42.7502 |
LYD | 4.8350 | 5.2675 | 6.1429 | 3.5506 | 0.0311 | 1 | 1.3278 |
QAR | 3.6415 | 3.9672 | 4.6265 | 2.6741 | 0.0234 | 0.7531 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Rial Qatari = 0,753.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.