Wednesday 15 May 2024

1.29900 LYD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1.29900 Dinar Libya =

10,61 Ucraina Hryvnia

1 LYD = 8,17 UAH

1 UAH = 0,122 LYD

Dinar Libya đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:35:11 GMT+2 15 tháng 5, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 8,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1.29900 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.29900 Dinar Libya (LYD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.29900 LYD (Dinar Libya) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ LYD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.29900 Dinar Libya ( LYD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1.29900 Dinar Libya ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.29900 LYD đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Mai 15, 2024 Thứ Tư 1.29900 LYD = 10.609285 UAH - -
Mai 14, 2024 Thứ ba 1.29900 LYD = 10.585116 UAH -0.018606 UAH -0.227812 %
Mai 13, 2024 Thứ hai 1.29900 LYD = 10.578178 UAH -0.005341 UAH -0.065544 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 1.29900 LYD = 10.57602 UAH -0.00166 UAH -0.02043 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 1.29900 LYD = 10.57602 UAH - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 1.29900 LYD = 10.580986 UAH +0.003826 UAH +0.046993 %
Mai 9, 2024 thứ năm 1.29900 LYD = 10.544404 UAH -0.028162 UAH -0.345738 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDUAH
USD11.08601.26560.73370.00650.20560.0253
EUR0.920811.16530.67560.00590.18930.0233
GBP0.79020.858110.57970.00510.16240.0200
CAD1.36301.48031.725010.00880.28020.0344
JPY155.0265168.3608196.1988113.7371131.86583.9166
LYD4.86505.28346.15703.56930.031410.1229
UAH39.581642.986150.093729.03950.25538.13601

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Mai 15, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Ucraina Hryvnia = 8,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.