Monday 03 June 2024
000080000 LYD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Rial Yemen?
000080000 Dinar Libya =
4.131.377,81 Rial Yemen
1 LYD = 51,64 YER
1 YER = 0,0194 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Rial Yemen = 51,64
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 000080000 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000080000 Dinar Libya (LYD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000080000 LYD (Dinar Libya) sang YER (Rial Yemen) ✅ LYD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000080000 Dinar Libya ( LYD ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 000080000 Dinar Libya ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000080000 LYD đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 000080000 LYD = 4,131,604.640000 YER | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 000080000 LYD = 4,131,849.520000 YER | +0.003061 YER | +0.005927 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 000080000 LYD = 4,130,044.400000 YER | -0.022564 YER | -0.043688 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 000080000 LYD = 4,142,999.360000 YER | +0.161937 YER | +0.313676 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 000080000 LYD = 4,121,985.920000 YER | -0.262668 YER | -0.507204 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 000080000 LYD = 4,122,991.520000 YER | +0.012570 YER | +0.024396 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 000080000 LYD = 4,134,564.80000 YER | +0.14467 YER | +0.28070 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | YER | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.2062 | 0.0040 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.1904 | 0.0037 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.1623 | 0.0031 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.2811 | 0.0054 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 32.3960 | 0.6273 |
LYD | 4.8485 | 5.2534 | 6.1600 | 3.5576 | 0.0309 | 1 | 0.0194 |
YER | 250.3924 | 271.2987 | 318.1186 | 183.7271 | 1.5941 | 51.6430 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Rial Yemen = 51,64.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.