Friday 24 May 2024
5 MAD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Franc Burundi?
5 Dirham Ma-rốc =
1.442,88 Franc Burundi
1 MAD = 288,58 BIF
1 BIF = 0,00347 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Franc Burundi = 288,58
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 5 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Dirham Ma-rốc (MAD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 MAD (Dirham Ma-rốc) sang BIF (Franc Burundi) ✅ MAD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 5 Dirham Ma-rốc ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 MAD đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5 MAD = 1,443.00144300 BIF | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5 MAD = 1,449.27536232 BIF | +1.25478386 BIF | +0.43478261 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 MAD = 1,446.34075788 BIF | -0.58692089 BIF | -0.20248771 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 5 MAD = 1,445.50448106 BIF | -0.16725536 BIF | -0.05782018 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5 MAD = 1,440.92219020 BIF | -0.91645817 BIF | -0.31700288 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5 MAD = 1,440.50705848 BIF | -0.08302634 BIF | -0.02881014 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5 MAD = 1,444.25187753 BIF | +0.74896381 BIF | +0.25996534 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | MAD | |
USD | 1 | 1.0829 | 1.2709 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0003 | 0.1002 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1737 | 0.6729 | 0.0059 | 0.0003 | 0.0925 |
GBP | 0.7868 | 0.8520 | 1 | 0.5733 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0788 |
CAD | 1.3724 | 1.4862 | 1.7443 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.1375 |
JPY | 157.0175 | 170.0299 | 199.5571 | 114.4068 | 1 | 0.0545 | 15.7348 |
BIF | 2,879.7010 | 3,118.3482 | 3,659.8770 | 2,098.2208 | 18.3400 | 1 | 288.5761 |
MAD | 9.9790 | 10.8060 | 12.6825 | 7.2709 | 0.0636 | 0.0035 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Franc Burundi = 288,58.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.