Thursday 02 May 2024
MAD đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
1 Dirham Ma-rốc =
0,323 Đồng rúp Belarus mới
1 MAD = 0,323 BYN
1 BYN = 3,09 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,323
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 1 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MAD (Dirham Ma-rốc) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ MAD to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 1 Dirham Ma-rốc ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MAD đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MAD = 0.323317 BYN | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MAD = 0.323737 BYN | +0.000420 BYN | +0.129903 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MAD = 0.323349 BYN | -0.000388 BYN | -0.119850 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MAD = 0.323979 BYN | +0.000630 BYN | +0.194836 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MAD = 0.323979 BYN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MAD = 0.323979 BYN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MAD = 0.323384 BYN | -0.000595 BYN | -0.183654 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | MAD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.3068 | 0.0990 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.2866 | 0.0925 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.2453 | 0.0792 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.4202 | 0.1356 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 47.1786 | 15.2294 |
BYN | 3.2596 | 3.4896 | 4.0768 | 2.3797 | 0.0212 | 1 | 0.3228 |
MAD | 10.0980 | 10.8104 | 12.6295 | 7.3721 | 0.0657 | 3.0979 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Đồng rúp Belarus mới = 0,323.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.