Wednesday 01 May 2024

MAD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dirham Ma-rốc to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Dirham Ma-rốc =

402,25 Riel Campuchia

1 MAD = 402,25 KHR

1 KHR = 0,00249 MAD

Dirham Ma-rốc đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 402,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MAD trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi MAD (Dirham Ma-rốc) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MAD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Dirham Ma-rốc ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MAD đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 MAD = 402.25261464 KHR - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 MAD = 401.28410915 KHR -0.96850549 KHR -0.24077047 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 MAD = 402.09087254 KHR +0.80676339 KHR +0.20104544 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MAD = 402.09087254 KHR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MAD = 402.09087254 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MAD = 401.12314481 KHR -0.96772773 KHR -0.24067389 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MAD = 400.16006403 KHR -0.96308078 KHR -0.24009604 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMAD
USD11.06571.24740.73220.00630.00020.0983
EUR0.938411.17050.68710.00590.00020.0922
GBP0.80170.854310.58700.00510.00020.0788
CAD1.36571.45531.703510.00860.00030.1342
JPY157.9230168.2914196.9863115.636510.038615.5185
KHR4,093.12284,361.85685,105.58602,997.120725.91851402.2166
MAD10.176410.844512.69367.45150.06440.00251

Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MAD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Dirham Ma-rốc là đơn vị tiền tệ trong Ma-rốc. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho MAD là . Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Dirham Ma-rốc được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MAD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Riel Campuchia = 402,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.