Tuesday 30 April 2024
MAD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Dirham Ma-rốc =
13,20 Rupee Nepal
1 MAD = 13,20 NPR
1 NPR = 0,0758 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 13,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MAD (Dirham Ma-rốc) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ MAD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Dirham Ma-rốc ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MAD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MAD = 13.19679054 NPR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MAD = 13.19818393 NPR | +0.00139339 NPR | +0.01055855 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MAD = 13.19818393 NPR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MAD = 13.19818393 NPR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MAD = 13.15702914 NPR | -0.04115479 NPR | -0.31182159 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MAD = 13.13646156 NPR | -0.02056758 NPR | -0.15632389 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MAD = 13.14734226 NPR | +0.01088070 NPR | +0.08282826 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | NPR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0988 | 0.0075 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0922 | 0.0070 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0791 | 0.0060 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1350 | 0.0103 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 15.4134 | 1.1715 |
MAD | 10.1174 | 10.8491 | 12.6476 | 7.4068 | 0.0649 | 1 | 0.0760 |
NPR | 133.1153 | 142.7418 | 166.4046 | 97.4511 | 0.8536 | 13.1571 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Rupee Nepal = 13,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.