Wednesday 22 May 2024
1000 MAD đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
1000 Dirham Ma-rốc =
378,17 Saudi Riyal
1 MAD = 0,378 SAR
1 SAR = 2,64 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,378
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 1000 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dirham Ma-rốc (MAD) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MAD (Dirham Ma-rốc) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ MAD to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 1000 Dirham Ma-rốc ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MAD đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 MAD = 378.18207122 SAR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 MAD = 377.94508987 SAR | -0.00023698 SAR | -0.06266330 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 MAD = 378.62581547 SAR | +0.00068073 SAR | +0.18011230 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 MAD = 378.62581547 SAR | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 MAD = 376.69791878 SAR | -0.00192790 SAR | -0.50918258 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 MAD = 377.72281491 SAR | +0.00102490 SAR | +0.27207374 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 MAD = 374.88045999 SAR | -0.00284235 SAR | -0.75249755 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MAD | SAR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2711 | 0.7328 | 0.0064 | 0.1011 | 0.2667 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1708 | 0.6750 | 0.0059 | 0.0931 | 0.2456 |
GBP | 0.7868 | 0.8541 | 1 | 0.5765 | 0.0050 | 0.0795 | 0.2098 |
CAD | 1.3646 | 1.4814 | 1.7345 | 1 | 0.0087 | 0.1379 | 0.3639 |
JPY | 156.1597 | 169.5241 | 198.4870 | 114.4371 | 1 | 15.7857 | 41.6407 |
MAD | 9.8925 | 10.7391 | 12.5739 | 7.2494 | 0.0633 | 1 | 2.6379 |
SAR | 3.7502 | 4.0711 | 4.7667 | 2.7482 | 0.0240 | 0.3791 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Saudi Riyal = 0,378.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.