Sunday 26 May 2024
1000 MDL đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1000 Leo Moldovan =
101,70 Bungari Lev
1 MDL = 0,102 BGN
1 BGN = 9,83 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,102
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MDL to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MDL đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1000 MDL = 101.88985299 BGN | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1000 MDL = 101.70350317 BGN | -0.00018635 BGN | -0.18289341 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1000 MDL = 101.94692113 BGN | +0.00024342 BGN | +0.23934079 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1000 MDL = 102.11274329 BGN | +0.00016582 BGN | +0.16265539 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1000 MDL = 102.12053286 BGN | +0.00000779 BGN | +0.00762840 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 MDL = 101.92881944 BGN | -0.00019171 BGN | -0.18773250 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 MDL = 101.78237219 BGN | -0.00014645 BGN | -0.14367600 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MDL | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0564 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0520 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0446 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0772 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 8.8577 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.1017 |
MDL | 17.7196 | 19.2343 | 22.4410 | 12.9610 | 0.1129 | 9.8333 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Bungari Lev = 0,102.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.