Wednesday 01 May 2024
MDL đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to euro
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến euro?
1 Leo Moldovan =
0,0531 euro
1 MDL = 0,0531 EUR
1 EUR = 18,84 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến euro = 0,0531
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MDL (Leo Moldovan) sang EUR (euro) ✅ MDL to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leo Moldovan ( MDL ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Leo Moldovan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MDL đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MDL = 0.052669 EUR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MDL = 0.052451 EUR | -0.000218 EUR | -0.413906 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MDL = 0.052452 EUR | +0.000001 EUR | +0.001907 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MDL = 0.052452 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MDL = 0.052346 EUR | -0.000106 EUR | -0.202090 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MDL = 0.05246 EUR | +0.00011 EUR | +0.21778 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MDL = 0.052744 EUR | +0.000284 EUR | +0.541365 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0562 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0523 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0449 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0767 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 8.7580 |
MDL | 17.8058 | 19.1035 | 22.2586 | 13.0353 | 0.1142 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến euro = 0,0531.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.