Wednesday 01 May 2024
MDL đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Leo Moldovan =
0,276 Dinar Libya
1 MDL = 0,276 LYD
1 LYD = 3,62 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,276
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MDL (Leo Moldovan) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MDL to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leo Moldovan ( MDL ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Leo Moldovan ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MDL đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MDL = 0.27608766 LYD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MDL = 0.27547777 LYD | -0.00060989 LYD | -0.22090562 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MDL = 0.27382886 LYD | -0.00164891 LYD | -0.59856251 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MDL = 0.27382886 LYD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MDL = 0.27382886 LYD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MDL = 0.27340235 LYD | -0.00042651 LYD | -0.15575732 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MDL = 0.27353420 LYD | +0.00013185 LYD | +0.04822408 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MDL | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.2054 | 0.0567 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.1923 | 0.0531 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0454 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.2828 | 0.0781 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 32.3740 | 8.9375 |
LYD | 4.8695 | 5.2003 | 6.0809 | 3.5355 | 0.0309 | 1 | 0.2761 |
MDL | 17.6386 | 18.8369 | 22.0267 | 12.8066 | 0.1119 | 3.6223 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Dinar Libya = 0,276.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.