Monday 13 May 2024
1000 MDL đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Leo Moldovan =
615,38 Krone Na Uy
1 MDL = 0,615 NOK
1 NOK = 1,63 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,615
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ MDL to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MDL đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 MDL = 615.38423669 NOK | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 MDL = 614.85376011 NOK | -0.00053048 NOK | -0.08620250 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 MDL = 609.93796321 NOK | -0.00491580 NOK | -0.79950668 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 MDL = 618.04926347 NOK | +0.00811130 NOK | +1.32985660 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 MDL = 615.80525775 NOK | -0.00224401 NOK | -0.36307878 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 MDL = 615.70099097 NOK | -0.00010427 NOK | -0.01693178 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1000 MDL = 612.86939937 NOK | -0.00283159 NOK | -0.45989720 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | NOK | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2527 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0563 | 0.0921 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1630 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0523 | 0.0855 |
GBP | 0.7983 | 0.8599 | 1 | 0.5839 | 0.0051 | 0.0449 | 0.0736 |
CAD | 1.3671 | 1.4726 | 1.7126 | 1 | 0.0088 | 0.0770 | 0.1260 |
JPY | 155.7610 | 167.7799 | 195.1232 | 113.9320 | 1 | 8.7686 | 14.3521 |
MDL | 17.7636 | 19.1343 | 22.2526 | 12.9932 | 0.1140 | 1 | 1.6368 |
NOK | 10.8528 | 11.6903 | 13.5954 | 7.9383 | 0.0697 | 0.6110 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Krone Na Uy = 0,615.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.