Saturday 27 April 2024
100 MGA đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
100 Malagasy Ariary =
1,88 Ngultrum Bhutan
1 MGA = 0,0188 BTN
1 BTN = 53,32 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0188
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 100 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Malagasy Ariary (MGA) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MGA (Malagasy Ariary) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ MGA to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 100 Malagasy Ariary ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MGA đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 MGA = 1.875600 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 MGA = 1.876200 BTN | +0.000006 BTN | +0.031990 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 MGA = 1.876700 BTN | +0.000005 BTN | +0.026650 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 MGA = 1.880700 BTN | +0.000040 BTN | +0.213140 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 MGA = 1.883400 BTN | +0.000027 BTN | +0.143564 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 MGA = 1.893500 BTN | +0.000101 BTN | +0.536264 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 MGA = 1.893500 BTN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.0120 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.0112 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.0096 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.0164 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 1.8744 | 0.0352 |
BTN | 83.1980 | 89.2147 | 104.0041 | 60.9204 | 0.5335 | 1 | 0.0188 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,247.0286 | 28.4361 | 53.2995 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Ngultrum Bhutan = 0,0188.
Malagasy Ariary | Ngultrum Bhutan |
---|---|
Ar 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.02 |
Ar 5 | དངུལ་ཀྲམ 0.09 |
Ar 10 | དངུལ་ཀྲམ 0.19 |
Ar 50 | དངུལ་ཀྲམ 0.94 |
Ar 100 | དངུལ་ཀྲམ 1.88 |
Ar 250 | དངུལ་ཀྲམ 4.69 |
Ar 500 | དངུལ་ཀྲམ 9.38 |
Ar 1000 | དངུལ་ཀྲམ 18.76 |
Ngultrum Bhutan | Malagasy Ariary |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | Ar 53.32 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | Ar 266.59 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | Ar 533.17 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | Ar 2,665.86 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | Ar 5,331.73 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | Ar 13,329.32 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | Ar 26,658.64 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | Ar 53,317.28 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.