Saturday 27 April 2024

0.01 MGA đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Peso Cuba

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Peso Cuba?

Amount
From
To

0.01 Malagasy Ariary =

0,0000595 Peso Cuba

1 MGA = 0,00595 CUP

1 CUP = 168,06 MGA

Malagasy Ariary đến Peso Cuba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:35:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Peso Cuba = 0,00595

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Peso Cuba

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 0.01 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.01 Malagasy Ariary (MGA) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.01 MGA (Malagasy Ariary) sang CUP (Peso Cuba) ✅ MGA to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.01 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Peso Cuba ( CUP )

So sánh giá của 0.01 Malagasy Ariary ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.01 MGA đến CUP Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 0.01 MGA = 0.00006 CUP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 0.01 MGA = 0.000060 CUP +0.000026 CUP +0.436975 %
April 25, 2024 thứ năm 0.01 MGA = 0.000060 CUP +0.000002 CUP +0.033467 %
April 24, 2024 Thứ Tư 0.01 MGA = 0.000060 CUP +0.000031 CUP +0.518568 %
April 23, 2024 Thứ ba 0.01 MGA = 0.000060 CUP -0.000017 CUP -0.282909 %
April 22, 2024 Thứ hai 0.01 MGA = 0.000060 CUP +0.000023 CUP +0.383845 %
April 21, 2024 chủ nhật 0.01 MGA = 0.000060 CUP +0.000009 CUP +0.149626 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYCUPMGA
USD11.07231.25010.73210.00640.03770.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.03520.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.03020.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.05150.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.163215.88470.0352
CUP26.500028.416433.127119.40010.169910.0060
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.4361167.33651

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to CUP máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Peso Cuba là đơn vị tiền tệ trong Cuba. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho CUP là ₱. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Cuba được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. CUP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Peso Cuba = 0,00595.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.