Tuesday 11 June 2024
220 MGA đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
220 Malagasy Ariary =
5,01 Cape Verdean Shield
1 MGA = 0,0228 CVE
1 CVE = 43,95 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,0228
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 220 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 220 Malagasy Ariary (MGA) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 220 MGA (Malagasy Ariary) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ MGA to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 220 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 220 Malagasy Ariary ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 220 MGA đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 220 MGA = 5.00583988 CVE | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 220 MGA = 5.02866913 CVE | +0.00010377 CVE | +0.45605229 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 220 MGA = 5.02866913 CVE | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 220 MGA = 4.99616783 CVE | -0.00014773 CVE | -0.64632017 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 220 MGA = 4.98647295 CVE | -0.00004407 CVE | -0.19404633 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 220 MGA = 5.00382076 CVE | +0.00007885 CVE | +0.34789746 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 220 MGA = 5.01515397 CVE | +0.00005151 CVE | +0.22649119 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | MGA | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.0097 | 0.0002 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0090 | 0.0002 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.0076 | 0.0002 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.0134 | 0.0003 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 1.5275 | 0.0351 |
CVE | 102.9999 | 110.5404 | 131.0348 | 74.7744 | 0.6547 | 1 | 0.0230 |
MGA | 4,477.4975 | 4,805.2903 | 5,696.1993 | 3,250.5109 | 28.4595 | 43.4709 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Cape Verdean Shield = 0,0228.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.