Monday 27 May 2024
800 MGA đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to euro
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến euro?
800 Malagasy Ariary =
0,166 euro
1 MGA = 0,000208 EUR
1 EUR = 4.807,69 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến euro = 0,000208
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 800 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 800 Malagasy Ariary (MGA) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 800 MGA (Malagasy Ariary) sang EUR (euro) ✅ MGA to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 800 Malagasy Ariary ( MGA ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 800 Malagasy Ariary ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 800 MGA đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 800 MGA = 0.16657366 EUR | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 800 MGA = 0.16650777 EUR | -0.00000008 EUR | -0.03955904 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 800 MGA = 0.16643796 EUR | -0.00000009 EUR | -0.04192196 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 800 MGA = 0.16651902 EUR | +0.00000010 EUR | +0.04870286 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 800 MGA = 0.16630970 EUR | -0.00000026 EUR | -0.12570602 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 800 MGA = 0.16587953 EUR | -0.00000054 EUR | -0.25865825 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 800 MGA = 0.16571428 EUR | -0.00000021 EUR | -0.09961659 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0355 |
MGA | 4,426.2220 | 4,804.5829 | 5,605.5870 | 3,237.5540 | 28.2006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến euro = 0,000208.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.