Sunday 28 April 2024

1 MGA đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đồng Peso Philippine

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?

Amount
From
To

1 Malagasy Ariary =

0,0129 Đồng Peso Philippine

1 MGA = 0,0129 PHP

1 PHP = 77,27 MGA

Malagasy Ariary đến Đồng Peso Philippine conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:35:30 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 0,0129

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Đồng Peso Philippine

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Malagasy Ariary (MGA) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MGA (Malagasy Ariary) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ MGA to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )

So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MGA đến PHP Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MGA = 0.012942 PHP - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MGA = 0.012942 PHP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MGA = 0.013047 PHP +0.000105 PHP +0.811312 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MGA = 0.013077 PHP +0.000030 PHP +0.229938 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 MGA = 0.013017 PHP -0.000060 PHP -0.458821 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 MGA = 0.012997 PHP -0.000020 PHP -0.153645 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 MGA = 0.013036 PHP +0.000039 PHP +0.300069 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAPHP
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0173
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0161
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0138
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0236
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03522.6972
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.4361176.6975
PHP57.817061.998172.275742.32670.37080.01301

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to PHP máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Đồng Peso Philippine là đơn vị tiền tệ trong Philippines. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho PHP là ₱. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Peso Philippine được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PHP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Đồng Peso Philippine = 0,0129.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.