Thursday 23 May 2024
0.025 MGA đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
0.025 Malagasy Ariary =
0,000217 Peso Uruguay
1 MGA = 0,00867 UYU
1 UYU = 115,34 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,00867
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 0.025 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.025 Malagasy Ariary (MGA) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.025 MGA (Malagasy Ariary) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ MGA to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.025 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 0.025 Malagasy Ariary ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.025 MGA đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.025 MGA = 0.00021674 UYU | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.025 MGA = 0.00021774 UYU | +0.00004006 UYU | +0.46202080 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.025 MGA = 0.00021899 UYU | +0.00004999 UYU | +0.57393595 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.025 MGA = 0.00021854 UYU | -0.00001822 UYU | -0.20797328 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.025 MGA = 0.00021856 UYU | +0.00000088 UYU | +0.01011589 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.025 MGA = 0.00021800 UYU | -0.00002253 UYU | -0.25766337 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.025 MGA = 0.00021773 UYU | -0.00001066 UYU | -0.12226328 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | UYU | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0261 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6757 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0241 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5754 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0205 |
CAD | 1.3669 | 1.4798 | 1.7380 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0357 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.9018 | 1 | 0.0355 | 4.1003 |
MGA | 4,428.8099 | 4,794.7967 | 5,631.3941 | 3,240.0750 | 28.1987 | 1 | 115.6235 |
UYU | 38.3037 | 41.4691 | 48.7046 | 28.0226 | 0.2439 | 0.0086 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Peso Uruguay = 0,00867.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.