Sunday 26 May 2024
1557 MGA đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1557 Malagasy Ariary =
0,000151 Vàng (troy ounce)
1 MGA = 0,0000000968 XAU
1 XAU = 10.331.156,14 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000000968
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1557 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1557 Malagasy Ariary (MGA) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1557 MGA (Malagasy Ariary) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ MGA to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1557 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1557 Malagasy Ariary ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1557 MGA đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 1557 MGA = 0.00015071 XAU | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 1557 MGA = 0.00015063 XAU | - | -0.05062245 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 1557 MGA = 0.00014986 XAU | - | -0.51578360 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 1557 MGA = 0.00014859 XAU | - | -0.84262367 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 1557 MGA = 0.00014570 XAU | - | -1.94475879 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1557 MGA = 0.00014536 XAU | - | -0.23829878 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1557 MGA = 0.00014447 XAU | - | -0.61163062 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0002 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0002 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0002 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0355 | 366,717.3832 |
MGA | 4,426.2220 | 4,804.5829 | 5,605.5870 | 3,237.5540 | 28.2006 | 1 | 10,341,640.0841 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Vàng (troy ounce) = 0,0000000968.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.