Wednesday 12 June 2024
50.10 MGA đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
50.10 Malagasy Ariary =
0,00000485 Vàng (troy ounce)
1 MGA = 0,0000000968 XAU
1 XAU = 10.331.390,38 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000000968
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 50.10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50.10 Malagasy Ariary (MGA) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50.10 MGA (Malagasy Ariary) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ MGA to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50.10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 50.10 Malagasy Ariary ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50.10 MGA đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 50.10 MGA = 0.00000483 XAU | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 50.10 MGA = 0.00000487 XAU | - | +0.88750947 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 50.10 MGA = 0.00000490 XAU | - | +0.57515022 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 50.10 MGA = 0.00000490 XAU | - | +0.11457683 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 50.10 MGA = 0.00000478 XAU | - | -2.43197123 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 50.10 MGA = 0.00000476 XAU | - | -0.45976771 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 50.10 MGA = 0.00000483 XAU | - | +1.44354194 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XAU | |
USD | 1 | 1.0742 | 1.2740 | 0.7264 | 0.0064 | 0.0002 | 2,314.8148 |
EUR | 0.9309 | 1 | 1.1860 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0002 | 2,154.8634 |
GBP | 0.7849 | 0.8432 | 1 | 0.5702 | 0.0050 | 0.0002 | 1,816.9653 |
CAD | 1.3767 | 1.4789 | 1.7539 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 3,186.7245 |
JPY | 157.1240 | 168.7870 | 200.1761 | 114.1338 | 1 | 0.0352 | 363,712.9815 |
MGA | 4,470.0002 | 4,801.7998 | 5,694.7828 | 3,246.9774 | 28.4489 | 1 | 10,347,222.6968 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0006 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Vàng (troy ounce) = 0,0000000968.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.