Wednesday 01 May 2024
10 MGA đến XCD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Dollar Đông Caribe
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Dollar Đông Caribe của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Đông Caribe loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Đông Caribe hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Dollar Đông Caribe máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Dollar Đông Caribe?
10 Malagasy Ariary =
0,00605 Dollar Đông Caribe
1 MGA = 0,000605 XCD
1 XCD = 1.652,00 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Dollar Đông Caribe = 0,000605
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Dollar Đông Caribe
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Dollar Đông Caribe với số lượng 10 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Malagasy Ariary (MGA) và Dollar Đông Caribe (XCD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MGA (Malagasy Ariary) sang XCD (Dollar Đông Caribe) ✅ MGA to XCD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Dollar Đông Caribe (XCD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Dollar Đông Caribe ( XCD )
So sánh giá của 10 Malagasy Ariary ở Dollar Đông Caribe trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MGA đến XCD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 MGA = 0.00605326 XCD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 MGA = 0.00608003 XCD | +0.00000268 XCD | +0.44223130 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 MGA = 0.00607544 XCD | -0.00000046 XCD | -0.07553558 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 MGA = 0.00606826 XCD | -0.00000072 XCD | -0.11804659 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 MGA = 0.00606826 XCD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 MGA = 0.00609449 XCD | +0.00000262 XCD | +0.43213388 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 MGA = 0.00609626 XCD | +0.00000018 XCD | +0.02906714 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | XCD | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0002 | 0.3700 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0002 | 0.3472 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0002 | 0.2966 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0003 | 0.5053 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.0354 | 58.4348 |
MGA | 4,466.5269 | 4,759.7767 | 5,571.3543 | 3,270.5396 | 28.2829 | 1 | 1,652.7083 |
XCD | 2.7026 | 2.8800 | 3.3710 | 1.9789 | 0.0171 | 0.0006 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Đông Caribe (XCD)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to XCD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Dollar Đông Caribe = 0,000605.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.