Monday 13 May 2024

03.0001 MGA đến YER - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

03.0001 Malagasy Ariary =

0,170 Rial Yemen

1 MGA = 0,0566 YER

1 YER = 17,67 MGA

Malagasy Ariary đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:50:14 GMT+2 13 tháng 5, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Rial Yemen = 0,0566

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 03.0001 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 03.0001 Malagasy Ariary (MGA) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 03.0001 MGA (Malagasy Ariary) sang YER (Rial Yemen) ✅ MGA to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 03.0001 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 03.0001 Malagasy Ariary ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 03.0001 MGA đến YER Thay đổi Thay đổi %
Mai 13, 2024 Thứ hai 03.0001 MGA = 0.169752 YER - -
Mai 12, 2024 chủ nhật 03.0001 MGA = 0.169977 YER +0.000075 YER +0.132551 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 03.0001 MGA = 0.169830 YER -0.000049 YER -0.086485 %
Mai 10, 2024 Thứ sáu 03.0001 MGA = 0.170121 YER +0.000097 YER +0.171354 %
Mai 9, 2024 thứ năm 03.0001 MGA = 0.169530 YER -0.000197 YER -0.347412 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 03.0001 MGA = 0.169302 YER -0.000076 YER -0.134494 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 03.0001 MGA = 0.169764 YER +0.000154 YER +0.272895 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAYER
USD11.07721.25270.73150.00640.00020.0040
EUR0.928411.16300.67910.00600.00020.0037
GBP0.79830.859910.58390.00510.00020.0032
CAD1.36711.47261.712610.00880.00030.0055
JPY155.7610167.7799195.1232113.932010.03520.6219
MGA4,427.91754,769.58695,546.89203,238.817928.4276117.6798
YER250.4502269.7756313.7412183.19281.60790.05661

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Mai 13, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Rial Yemen = 0,0566.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.