Monday 27 May 2024
0.00912 MKD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0.00912 Denar Macedonian =
0,000290 Aruban Florin
1 MKD = 0,0317 AWG
1 AWG = 31,50 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0317
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.00912 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00912 Denar Macedonian (MKD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00912 MKD (Denar Macedonian) sang AWG (Aruban Florin) ✅ MKD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00912 Denar Macedonian ( MKD ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0.00912 Denar Macedonian ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00912 MKD đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00912 MKD = 0.000290 AWG | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00912 MKD = 0.000290 AWG | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00912 MKD = 0.000289 AWG | -0.000014 AWG | -0.044096 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00912 MKD = 0.000288 AWG | -0.000139 AWG | -0.438002 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00912 MKD = 0.00029 AWG | +0.00011 AWG | +0.36081 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.00912 MKD = 0.000290 AWG | +0.000038 AWG | +0.119836 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.00912 MKD = 0.000289 AWG | -0.000023 AWG | -0.072446 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | MKD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0176 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5111 | 0.0162 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4381 | 0.0139 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7585 | 0.0241 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.0763 | 2.7645 |
AWG | 1.8025 | 1.9566 | 2.2828 | 1.3184 | 0.0115 | 1 | 0.0317 |
MKD | 56.7743 | 61.6275 | 71.9018 | 41.5275 | 0.3617 | 31.4975 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Aruban Florin = 0,0317.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.