Thursday 09 May 2024

10 MKD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Cedi Ghana

Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Denar Macedonian to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Cedi Ghana?

Amount
From
To

10 Denar Macedonian =

2,42 Cedi Ghana

1 MKD = 0,242 GHS

1 GHS = 4,12 MKD

Denar Macedonian đến Cedi Ghana conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:55:12 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Denar Macedonian dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,242

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MKD trong Cedi Ghana

Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 10 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Denar Macedonian (MKD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 MKD (Denar Macedonian) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ MKD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Denar Macedonian ( MKD ) trong Cedi Ghana ( GHS )

So sánh giá của 10 Denar Macedonian ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 MKD đến GHS Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 10 MKD = 2.424470 GHS - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10 MKD = 2.417790 GHS -0.000668 GHS -0.275524 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 10 MKD = 2.418160 GHS +0.000037 GHS +0.015303 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 10 MKD = 2.39480 GHS -0.00234 GHS -0.96602 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 10 MKD = 2.39480 GHS - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 10 MKD = 2.410160 GHS +0.001536 GHS +0.641390 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 MKD = 2.396340 GHS -0.001382 GHS -0.573406 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSMKD
USD11.07481.24970.72860.00640.07200.0174
EUR0.930411.16270.67790.00600.06700.0162
GBP0.80020.860010.58310.00510.05760.0140
CAD1.37241.47501.715110.00880.09880.0239
JPY155.5540167.1842194.3915113.3420111.20122.7124
GHS13.887214.925517.354510.11870.089310.2422
MKD57.349261.637071.667741.78660.36874.12961

Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MKD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái

Denar Macedonian là đơn vị tiền tệ trong Macedonia. Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Biểu tượng cho MKD là ден. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Tỷ giá cho Denar Macedonian được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. MKD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Denar Macedonian đến Cedi Ghana = 0,242.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.