Monday 03 June 2024
10.001 MKD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Dinar Libya?
10.001 Denar Macedonian =
0,855 Dinar Libya
1 MKD = 0,0855 LYD
1 LYD = 11,69 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0855
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 10.001 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.001 Denar Macedonian (MKD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.001 MKD (Denar Macedonian) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MKD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.001 Denar Macedonian ( MKD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 10.001 Denar Macedonian ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.001 MKD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10.001 MKD = 0.855236 LYD | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10.001 MKD = 0.855256 LYD | +0.000002 LYD | +0.002339 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.001 MKD = 0.855626 LYD | +0.000037 LYD | +0.043266 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.001 MKD = 0.850215 LYD | -0.000541 LYD | -0.632349 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.001 MKD = 0.851355 LYD | +0.000114 LYD | +0.134097 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.001 MKD = 0.855696 LYD | +0.000434 LYD | +0.509826 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.001 MKD = 0.855236 LYD | -0.000046 LYD | -0.053763 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MKD | |
USD | 1 | 1.0835 | 1.2705 | 0.7338 | 0.0064 | 0.2062 | 0.0176 |
EUR | 0.9229 | 1 | 1.1726 | 0.6772 | 0.0059 | 0.1904 | 0.0162 |
GBP | 0.7871 | 0.8528 | 1 | 0.5775 | 0.0050 | 0.1623 | 0.0138 |
CAD | 1.3629 | 1.4766 | 1.7315 | 1 | 0.0087 | 0.2811 | 0.0240 |
JPY | 157.0730 | 170.1877 | 199.5581 | 115.2533 | 1 | 32.3960 | 2.7635 |
LYD | 4.8485 | 5.2534 | 6.1600 | 3.5576 | 0.0309 | 1 | 0.0853 |
MKD | 56.8378 | 61.5834 | 72.2113 | 41.7051 | 0.3619 | 11.7227 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Dinar Libya = 0,0855.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.