Sunday 28 April 2024
1000 MKD đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến Oman Rial?
1000 Denar Macedonian =
6,69 Oman Rial
1 MKD = 0,00669 OMR
1 OMR = 149,52 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,00669
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1000 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Denar Macedonian (MKD) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MKD (Denar Macedonian) sang OMR (Oman Rial) ✅ MKD to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Denar Macedonian ( MKD ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1000 Denar Macedonian ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MKD đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 MKD = 6.688000 OMR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 MKD = 6.69000 OMR | - | +0.02990 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 MKD = 6.71000 OMR | +0.00002 OMR | +0.29895 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MKD = 6.691000 OMR | -0.000019 OMR | -0.283159 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MKD = 6.694000 OMR | +0.000003 OMR | +0.044836 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MKD = 6.662000 OMR | -0.000032 OMR | -0.478040 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MKD = 6.65448594 OMR | -0.00000751 OMR | -0.11278984 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | OMR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 | 2.5981 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0162 | 2.4229 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 | 2.0783 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 3.5489 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 | 405.1533 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 | 149.1383 |
OMR | 0.3849 | 0.4127 | 0.4812 | 0.2818 | 0.0025 | 0.0067 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến Oman Rial = 0,00669.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.