Friday 31 May 2024
0.1 MKD đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Denar Macedonian to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Denar Macedonian to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Denar Macedonian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Denar Macedonian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Denar Macedonian to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Denar Macedonian là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
0.1 Denar Macedonian =
1,06 CFA Franc BEAC
1 MKD = 10,65 XAF
1 XAF = 0,0939 MKD
Denar Macedonian dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 10,65
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MKD trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ MKD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 0.1 MKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1 Denar Macedonian (MKD) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1 MKD (Denar Macedonian) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ MKD to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Denar Macedonian (MKD) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1 Denar Macedonian ( MKD ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 0.1 Denar Macedonian ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1 MKD đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.1 MKD = 1.064616 XAF | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.1 MKD = 1.061452 XAF | -0.031636 XAF | -0.297159 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.1 MKD = 1.064736 XAF | +0.032837 XAF | +0.309359 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.1 MKD = 1.065796 XAF | +0.010599 XAF | +0.099546 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.1 MKD = 1.064520 XAF | -0.012762 XAF | -0.119742 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.1 MKD = 1.064520 XAF | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.1 MKD = 1.064515 XAF | -0.000049 XAF | -0.000460 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | XAF | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0176 | 0.0017 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0162 | 0.0015 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0139 | 0.0013 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0241 | 0.0023 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.7645 | 0.2597 |
MKD | 56.7743 | 61.6275 | 71.9018 | 41.5275 | 0.3617 | 1 | 0.0939 |
XAF | 604.3737 | 656.0366 | 765.4088 | 442.0683 | 3.8506 | 10.6452 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Denar Macedonian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Denar Macedonian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MKD to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Denar Macedonian đến CFA Franc BEAC = 10,65.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.