Friday 31 May 2024
5000 MMK đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Bungari Lev?
5000 Myanma Kyat =
4,31 Bungari Lev
1 MMK = 0,000862 BGN
1 BGN = 1.160,09 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000862
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 5000 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Myanma Kyat (MMK) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MMK (Myanma Kyat) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MMK to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Myanma Kyat ( MMK ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 5000 Myanma Kyat ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MMK đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 MMK = 4.30621062 BGN | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 MMK = 4.28844679 BGN | -0.00000355 BGN | -0.41251650 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 MMK = 4.27711561 BGN | -0.00000227 BGN | -0.26422566 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 MMK = 4.28417080 BGN | +0.00000141 BGN | +0.16495206 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 MMK = 4.29348557 BGN | +0.00000186 BGN | +0.21742288 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 MMK = 4.30366692 BGN | +0.00000204 BGN | +0.23713489 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 MMK = 4.29579581 BGN | -0.00000157 BGN | -0.18289316 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MMK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.0005 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.0004 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.0004 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.0007 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 0.0748 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.0009 |
MMK | 2,097.5722 | 2,276.8762 | 2,656.4695 | 1,534.2663 | 13.3642 | 1,164.0252 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Bungari Lev = 0,000862.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.