Friday 07 June 2024
10000.00 MMK đến BMD - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Dollar Bermudan
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Dollar Bermudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Bermudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Bermudan hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Dollar Bermudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Dollar Bermudan?
10000.00 Myanma Kyat =
4,77 Dollar Bermudan
1 MMK = 0,000477 BMD
1 BMD = 2.097,00 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Dollar Bermudan = 0,000477
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Dollar Bermudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Dollar Bermudan với số lượng 10000.00 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000.00 Myanma Kyat (MMK) và Dollar Bermudan (BMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000.00 MMK (Myanma Kyat) sang BMD (Dollar Bermudan) ✅ MMK to BMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Dollar Bermudan (BMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000.00 Myanma Kyat ( MMK ) trong Dollar Bermudan ( BMD )
So sánh giá của 10000.00 Myanma Kyat ở Dollar Bermudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000.00 MMK đến BMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10000.00 MMK = 4.76871722 BMD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10000.00 MMK = 4.75915703 BMD | -0.00000096 BMD | -0.20047725 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10000.00 MMK = 4.76246713 BMD | +0.00000033 BMD | +0.06955236 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000.00 MMK = 4.76487389 BMD | +0.00000024 BMD | +0.05053592 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000.00 MMK = 4.76540555 BMD | +0.00000005 BMD | +0.01115782 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000.00 MMK = 4.76540555 BMD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000.00 MMK = 4.76397911 BMD | -0.00000014 BMD | -0.02993322 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | MMK | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7316 | 0.0064 | 1 | 0.0005 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1746 | 0.6717 | 0.0059 | 0.9182 | 0.0004 |
GBP | 0.7817 | 0.8514 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.7817 | 0.0004 |
CAD | 1.3670 | 1.4888 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 1.3670 | 0.0007 |
JPY | 155.6050 | 169.4766 | 199.0610 | 113.8337 | 1 | 155.6050 | 0.0742 |
BMD | 1 | 1.0891 | 1.2793 | 0.7316 | 0.0064 | 1 | 0.0005 |
MMK | 2,097.0002 | 2,283.9407 | 2,682.6322 | 1,534.0723 | 13.4764 | 2,097.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to BMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Dollar Bermudan = 0,000477.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.