Tuesday 11 June 2024
30 MMK đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
30 Myanma Kyat =
0,00893 Franc Thụy Sĩ
1 MMK = 0,000298 CHF
1 CHF = 3.358,89 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,000298
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 30 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 30 Myanma Kyat (MMK) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 30 MMK (Myanma Kyat) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ MMK to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 30 Myanma Kyat ( MMK ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 30 Myanma Kyat ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 30 MMK đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 30 MMK = 0.00960 CHF | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 30 MMK = 0.009810 CHF | +0.000007 CHF | +2.187500 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 30 MMK = 0.009870 CHF | +0.000002 CHF | +0.611621 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 30 MMK = 0.009870 CHF | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 30 MMK = 0.009720 CHF | -0.000005 CHF | -1.519757 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 30 MMK = 0.012720 CHF | +0.000100 CHF | +30.864198 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 30 MMK = 0.012750 CHF | +0.000001 CHF | +0.235849 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | MMK | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 1.1127 | 0.0003 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 1.0368 | 0.0003 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.8747 | 0.0003 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 1.5327 | 0.0005 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 175.0627 | 0.0521 |
CHF | 0.8987 | 0.9645 | 1.1433 | 0.6524 | 0.0057 | 1 | 0.0003 |
MMK | 3,019.3555 | 3,240.3993 | 3,841.1748 | 2,191.9494 | 19.1914 | 3,359.6998 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Franc Thụy Sĩ = 0,000298.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.