Tuesday 04 June 2024
10 MMK đến CVE - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Cape Verdean Shield
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Cape Verdean Shield của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cape Verdean Shield loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cape Verdean Shield hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Cape Verdean Shield máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Cape Verdean Shield?
10 Myanma Kyat =
0,485 Cape Verdean Shield
1 MMK = 0,0485 CVE
1 CVE = 20,64 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Cape Verdean Shield = 0,0485
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Cape Verdean Shield
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Cape Verdean Shield với số lượng 10 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Myanma Kyat (MMK) và Cape Verdean Shield (CVE) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MMK (Myanma Kyat) sang CVE (Cape Verdean Shield) ✅ MMK to CVE Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Cape Verdean Shield (CVE) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Myanma Kyat ( MMK ) trong Cape Verdean Shield ( CVE )
So sánh giá của 10 Myanma Kyat ở Cape Verdean Shield trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MMK đến CVE | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 MMK = 0.48450650 CVE | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 MMK = 0.48396250 CVE | -0.00005440 CVE | -0.11227930 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 MMK = 0.48395805 CVE | -0.00000045 CVE | -0.00091952 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 MMK = 0.48616595 CVE | +0.00022079 CVE | +0.45621813 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 MMK = 0.48538091 CVE | -0.00007850 CVE | -0.16147652 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 MMK = 0.48408104 CVE | -0.00012999 CVE | -0.26780331 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 MMK = 0.48265691 CVE | -0.00014241 CVE | -0.29419386 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CVE | MMK | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2804 | 0.7338 | 0.0064 | 0.0098 | 0.0005 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1746 | 0.6731 | 0.0059 | 0.0090 | 0.0004 |
GBP | 0.7810 | 0.8514 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.0077 | 0.0004 |
CAD | 1.3628 | 1.4856 | 1.7449 | 1 | 0.0087 | 0.0134 | 0.0006 |
JPY | 156.1120 | 170.1818 | 199.8924 | 114.5562 | 1 | 1.5358 | 0.0744 |
CVE | 101.6501 | 110.8114 | 130.1571 | 74.5916 | 0.6511 | 1 | 0.0484 |
MMK | 2,098.6914 | 2,287.8385 | 2,687.2537 | 1,540.0358 | 13.4435 | 20.6462 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Cape Verdean Shield (CVE)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to CVE máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Cape Verdean Shield = 0,0485.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.