Friday 17 May 2024
10 MMK đến FKP - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Falkland Islands Pound
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Falkland Islands Pound của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Falkland Islands Pound loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Falkland Islands Pound hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Falkland Islands Pound máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Falkland Islands Pound?
10 Myanma Kyat =
0,00379 Falkland Islands Pound
1 MMK = 0,000379 FKP
1 FKP = 2.638,52 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Falkland Islands Pound = 0,000379
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Falkland Islands Pound
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Falkland Islands Pound với số lượng 10 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Myanma Kyat (MMK) và Falkland Islands Pound (FKP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MMK (Myanma Kyat) sang FKP (Falkland Islands Pound) ✅ MMK to FKP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Falkland Islands Pound (FKP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Myanma Kyat ( MMK ) trong Falkland Islands Pound ( FKP )
So sánh giá của 10 Myanma Kyat ở Falkland Islands Pound trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MMK đến FKP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 MMK = 0.00378855 FKP | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10 MMK = 0.00381506 FKP | +0.00000265 FKP | +0.69966290 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 MMK = 0.00379815 FKP | -0.00000169 FKP | -0.44314364 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 MMK = 0.00379312 FKP | -0.00000050 FKP | -0.13247706 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 MMK = 0.00380012 FKP | +0.00000070 FKP | +0.18457762 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 MMK = 0.00382620 FKP | +0.00000261 FKP | +0.68625636 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 MMK = 0.00382290 FKP | -0.00000033 FKP | -0.08620290 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FKP | MMK | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2701 | 0.7332 | 0.0064 | 1.2561 | 0.0005 |
EUR | 0.9201 | 1 | 1.1686 | 0.6746 | 0.0059 | 1.1557 | 0.0004 |
GBP | 0.7873 | 0.8557 | 1 | 0.5773 | 0.0051 | 0.9890 | 0.0004 |
CAD | 1.3639 | 1.4823 | 1.7322 | 1 | 0.0088 | 1.7132 | 0.0006 |
JPY | 155.5760 | 169.0896 | 197.5995 | 114.0712 | 1 | 195.4229 | 0.0741 |
FKP | 0.7961 | 0.8652 | 1.0111 | 0.5837 | 0.0051 | 1 | 0.0004 |
MMK | 2,099.8395 | 2,282.2358 | 2,667.0386 | 1,539.6411 | 13.4972 | 2,637.6612 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to FKP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Falkland Islands Pound = 0,000379.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.