Wednesday 29 May 2024
5 MMK đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
5 Myanma Kyat =
0,0348 Cedi Ghana
1 MMK = 0,00697 GHS
1 GHS = 143,53 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 0,00697
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 5 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Myanma Kyat (MMK) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 MMK (Myanma Kyat) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ MMK to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Myanma Kyat ( MMK ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 5 Myanma Kyat ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 MMK đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5 MMK = 0.03483254 GHS | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5 MMK = 0.03464045 GHS | -0.00003842 GHS | -0.55147047 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5 MMK = 0.03464157 GHS | +0.00000022 GHS | +0.00322652 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5 MMK = 0.03464173 GHS | +0.00000003 GHS | +0.00046074 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 5 MMK = 0.03464309 GHS | +0.00000027 GHS | +0.00392160 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 5 MMK = 0.03452544 GHS | -0.00002353 GHS | -0.33959915 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 5 MMK = 0.03440451 GHS | -0.00002419 GHS | -0.35027710 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | MMK | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0688 | 0.0005 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0634 | 0.0004 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0543 | 0.0004 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0941 | 0.0007 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.8002 | 0.0748 |
GHS | 14.5326 | 15.7749 | 18.4049 | 10.6299 | 0.0926 | 1 | 0.0069 |
MMK | 2,097.5722 | 2,276.8762 | 2,656.4695 | 1,534.2663 | 13.3642 | 144.3353 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Cedi Ghana = 0,00697.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.