Saturday 27 April 2024
MMK đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Myanma Kyat =
0,0751 Yen Nhật
1 MMK = 0,0751 JPY
1 JPY = 13,32 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Yen Nhật = 0,0751
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MMK (Myanma Kyat) sang JPY (Yen Nhật) ✅ MMK to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 0.075097 JPY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 0.074217 JPY | -0.000880 JPY | -1.171818 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 0.074143 JPY | -0.000074 JPY | -0.099708 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 0.074105 JPY | -0.000038 JPY | -0.051252 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 0.07375 JPY | -0.00036 JPY | -0.47905 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 0.07371 JPY | -0.00004 JPY | -0.05424 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 0.073792 JPY | +0.000082 JPY | +0.111247 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0005 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0004 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0007 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0743 |
MMK | 2,099.4738 | 2,252.4851 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Yen Nhật = 0,0751.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.