Wednesday 22 May 2024
100 MMK đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
100 Myanma Kyat =
194,13 Riel Campuchia
1 MMK = 1,94 KHR
1 KHR = 0,515 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Myanma Kyat (MMK) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MMK (Myanma Kyat) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MMK to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Myanma Kyat ( MMK ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 100 Myanma Kyat ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MMK đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 100 MMK = 194.12800 KHR | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 100 MMK = 193.843600 KHR | -0.002844 KHR | -0.146501 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 100 MMK = 194.202500 KHR | +0.003589 KHR | +0.185149 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 100 MMK = 194.191800 KHR | -0.000107 KHR | -0.005510 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 100 MMK = 194.205300 KHR | +0.000135 KHR | +0.006952 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 100 MMK = 194.196600 KHR | -0.000087 KHR | -0.004480 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 100 MMK = 194.23300 KHR | +0.00036 KHR | +0.01874 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MMK | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7333 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0005 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6755 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0004 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5768 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0004 |
CAD | 1.3637 | 1.4804 | 1.7337 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0006 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.6187 | 1 | 0.0383 | 0.0744 |
KHR | 4,078.9268 | 4,428.0089 | 5,185.4499 | 2,991.0076 | 26.0953 | 1 | 1.9413 |
MMK | 2,101.1537 | 2,280.9743 | 2,671.1505 | 1,540.7402 | 13.4423 | 0.5151 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Riel Campuchia = 1,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.