Tuesday 30 April 2024
MMK đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
1 Myanma Kyat =
0,0274 Denar Macedonian
1 MMK = 0,0274 MKD
1 MKD = 36,53 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,0274
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MMK (Myanma Kyat) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ MMK to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 0.02737357 MKD | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 0.02731812 MKD | -0.00005545 MKD | -0.20255296 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 0.02731812 MKD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 0.02741402 MKD | +0.00009590 MKD | +0.35105578 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 0.02731615 MKD | -0.00009787 MKD | -0.35701392 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 0.02739053 MKD | +0.00007438 MKD | +0.27228104 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 0.02741725 MKD | +0.00002672 MKD | +0.09754234 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MKD | MMK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0174 | 0.0005 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0162 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0139 | 0.0004 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0238 | 0.0007 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 2.7166 | 0.0743 |
MKD | 57.4033 | 61.5546 | 71.7587 | 42.0239 | 0.3681 | 1 | 0.0273 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 36.5741 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Denar Macedonian = 0,0274.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.