Tuesday 04 June 2024
0.0005 MMK đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Oman Rial?
0.0005 Myanma Kyat =
0,0000000925 Oman Rial
1 MMK = 0,000185 OMR
1 OMR = 5.405,41 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,000185
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 0.0005 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0005 Myanma Kyat (MMK) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0005 MMK (Myanma Kyat) sang OMR (Oman Rial) ✅ MMK to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0005 Myanma Kyat ( MMK ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 0.0005 Myanma Kyat ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0005 MMK đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0005 MMK = 0.000000 OMR | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0005 MMK = 0.000000 OMR | -0.000002 OMR | -1.081081 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0005 MMK = 0.000000 OMR | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0005 MMK = 0.000000 OMR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.0005 MMK = 0.000000 OMR | +0.000001 OMR | +0.546448 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.0005 MMK = 0.000000 OMR | -0.000002 OMR | -1.086957 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.0005 MMK = 0.000000 OMR | +0.000001 OMR | +0.549451 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | OMR | |
USD | 1 | 1.0909 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0005 | 2.5977 |
EUR | 0.9167 | 1 | 1.1743 | 0.6726 | 0.0059 | 0.0004 | 2.3813 |
GBP | 0.7807 | 0.8516 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0004 | 2.0279 |
CAD | 1.3629 | 1.4868 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.0007 | 3.5406 |
JPY | 156.3895 | 170.6007 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 0.0750 | 406.2582 |
MMK | 2,085.4601 | 2,274.9671 | 2,671.4234 | 1,530.1131 | 13.3350 | 1 | 5,417.4689 |
OMR | 0.3850 | 0.4199 | 0.4931 | 0.2824 | 0.0025 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Oman Rial = 0,000185.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.