Tuesday 21 May 2024
1000 MMK đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1000 Myanma Kyat =
285,96 Đồng Sudan
1 MMK = 0,286 SDG
1 SDG = 3,50 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,286
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1000 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Myanma Kyat (MMK) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MMK (Myanma Kyat) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ MMK to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Myanma Kyat ( MMK ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1000 Myanma Kyat ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MMK đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 MMK = 285.955000 SDG | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 MMK = 287.134000 SDG | +0.001179 SDG | +0.412303 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 MMK = 287.694000 SDG | +0.000560 SDG | +0.195031 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 MMK = 286.213000 SDG | -0.001481 SDG | -0.514783 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 MMK = 286.009000 SDG | -0.000204 SDG | -0.071276 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 MMK = 288.01000 SDG | +0.00200 SDG | +0.69963 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 MMK = 286.734000 SDG | -0.001276 SDG | -0.443040 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | SDG | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2706 | 0.7339 | 0.0064 | 0.0005 | 0.0017 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1704 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0004 | 0.0015 |
GBP | 0.7871 | 0.8544 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0004 | 0.0013 |
CAD | 1.3625 | 1.4791 | 1.7312 | 1 | 0.0087 | 0.0006 | 0.0023 |
JPY | 156.4810 | 169.8702 | 198.8197 | 114.8468 | 1 | 0.0745 | 0.2604 |
MMK | 2,101.7258 | 2,281.5582 | 2,670.3841 | 1,542.5284 | 13.4312 | 1 | 3.4970 |
SDG | 600.9997 | 652.4238 | 763.6106 | 441.0942 | 3.8407 | 0.2860 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Đồng Sudan = 0,286.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.