Thursday 02 May 2024
MMK đến STD - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
1 Myanma Kyat =
9,90 São Tomé và Príncipe Dobra
1 MMK = 9,90 STD
1 STD = 0,101 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 9,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MMK (Myanma Kyat) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ MMK to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 9.85726678 STD | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 9.85221675 STD | -0.00505003 STD | -0.05123153 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 9.85833572 STD | +0.00611897 STD | +0.06210752 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 9.83177827 STD | -0.02655744 STD | -0.26939072 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 9.83177827 STD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 9.83177827 STD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 9.85542097 STD | +0.02364270 STD | +0.24047227 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | STD | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0005 | 0.0000 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0000 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0004 | 0.0000 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 0.0001 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 0.0746 | 0.0075 |
MMK | 2,091.6576 | 2,241.1466 | 2,620.9278 | 1,522.1465 | 13.4126 | 1 | 0.1011 |
STD | 20,697.9810 | 22,177.2478 | 25,935.3695 | 15,062.3884 | 132.7245 | 9.8955 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến São Tomé và Príncipe Dobra = 9,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.