Friday 31 May 2024
5000 MMK đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
5000 Myanma Kyat =
5,63 Tongan Pa'anga
1 MMK = 0,00113 TOP
1 TOP = 888,10 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,00113
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 5000 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Myanma Kyat (MMK) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MMK (Myanma Kyat) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ MMK to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Myanma Kyat ( MMK ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 5000 Myanma Kyat ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MMK đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5000 MMK = 5.63145663 TOP | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5000 MMK = 5.58980718 TOP | -0.00000833 TOP | -0.73958582 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5000 MMK = 5.60037966 TOP | +0.00000211 TOP | +0.18913849 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5000 MMK = 5.62609966 TOP | +0.00000514 TOP | +0.45925458 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5000 MMK = 5.63438407 TOP | +0.00000166 TOP | +0.14724967 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5000 MMK = 5.63700225 TOP | +0.00000052 TOP | +0.04646795 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5000 MMK = 5.63463911 TOP | -0.00000047 TOP | -0.04192194 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | TOP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0005 | 0.4229 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0004 | 0.3896 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0004 | 0.3339 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0007 | 0.5781 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 0.0748 | 66.3713 |
MMK | 2,097.5722 | 2,276.8762 | 2,656.4695 | 1,534.2663 | 13.3642 | 1 | 886.9962 |
TOP | 2.3648 | 2.5670 | 2.9949 | 1.7297 | 0.0151 | 0.0011 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Tongan Pa'anga = 0,00113.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.