Thursday 02 May 2024
1 MMK đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Đô la Đài Loan mới
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?
1 Myanma Kyat =
0,0154 Đô la Đài Loan mới
1 MMK = 0,0154 TWD
1 TWD = 64,80 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 0,0154
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Đô la Đài Loan mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Myanma Kyat (MMK) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MMK (Myanma Kyat) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ MMK to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến TWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 0.015437 TWD | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 0.015507 TWD | +0.000070 TWD | +0.453456 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 0.015507 TWD | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 0.015487 TWD | -0.000020 TWD | -0.128974 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 0.015487 TWD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 0.015508 TWD | +0.000021 TWD | +0.135598 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 0.015543 TWD | +0.000035 TWD | +0.225690 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | TWD | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0005 | 0.0307 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0004 | 0.0287 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0004 | 0.0245 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0007 | 0.0423 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 0.0737 | 4.7534 |
MMK | 2,099.7634 | 2,249.0436 | 2,629.7994 | 1,525.9298 | 13.5749 | 1 | 64.5269 |
TWD | 32.5409 | 34.8544 | 40.7551 | 23.6480 | 0.2104 | 0.0155 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to TWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Đô la Đài Loan mới = 0,0154.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.