Saturday 04 May 2024
1 MNT đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Tugrik Mông Cổ =
0,000527 Bungari Lev
1 MNT = 0,000527 BGN
1 BGN = 1.899,25 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000527
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MNT to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Tugrik Mông Cổ ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNT đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 MNT = 0.00052652 BGN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MNT = 0.00052831 BGN | +0.00000179 BGN | +0.33991392 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MNT = 0.00053144 BGN | +0.00000312 BGN | +0.59120105 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MNT = 0.00053102 BGN | -0.00000042 BGN | -0.07856308 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MNT = 0.00052893 BGN | -0.00000209 BGN | -0.39427209 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MNT = 0.00052990 BGN | +0.00000097 BGN | +0.18372591 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MNT = 0.00052990 BGN | - | +0.00003487 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MNT | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2600 | 0.7314 | 0.0065 | 0.5505 | 0.0003 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1697 | 0.6790 | 0.0061 | 0.5111 | 0.0003 |
GBP | 0.7937 | 0.8549 | 1 | 0.5805 | 0.0052 | 0.4369 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7225 | 1 | 0.0089 | 0.7526 | 0.0004 |
JPY | 153.0650 | 164.8786 | 192.8544 | 111.9592 | 1 | 84.2633 | 0.0444 |
BGN | 1.8165 | 1.9567 | 2.2887 | 1.3287 | 0.0119 | 1 | 0.0005 |
MNT | 3,450.0003 | 3,716.2712 | 4,346.8295 | 2,523.4980 | 22.5394 | 1,899.2465 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Bungari Lev = 0,000527.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.