Tuesday 21 May 2024
5000 MNT đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
5000 Tugrik Mông Cổ =
0,545 Bahraini Dinar
1 MNT = 0,000109 BHD
1 BHD = 9.174,31 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,000109
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 5000 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5000 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5000 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ MNT to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5000 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 5000 Tugrik Mông Cổ ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5000 MNT đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 5000 MNT = 0.54635305 BHD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 5000 MNT = 0.54363625 BHD | -0.00000054 BHD | -0.49726024 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 5000 MNT = 0.54523244 BHD | +0.00000032 BHD | +0.29361391 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 5000 MNT = 0.54635928 BHD | +0.00000023 BHD | +0.20667049 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 5000 MNT = 0.54635808 BHD | - | -0.00022032 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 5000 MNT = 0.54633831 BHD | - | -0.00361803 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 5000 MNT = 0.54603764 BHD | -0.00000006 BHD | -0.05503365 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BHD | MNT | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2722 | 0.7337 | 0.0064 | 2.6533 | 0.0003 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1702 | 0.6749 | 0.0059 | 2.4406 | 0.0003 |
GBP | 0.7860 | 0.8545 | 1 | 0.5767 | 0.0050 | 2.0855 | 0.0002 |
CAD | 1.3630 | 1.4818 | 1.7340 | 1 | 0.0087 | 3.6164 | 0.0004 |
JPY | 156.1185 | 169.7217 | 198.6165 | 114.5412 | 1 | 414.2217 | 0.0453 |
BHD | 0.3769 | 0.4097 | 0.4795 | 0.2765 | 0.0024 | 1 | 0.0001 |
MNT | 3,449.9998 | 3,750.6113 | 4,389.1452 | 2,531.1996 | 22.0986 | 9,153.7182 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Bahraini Dinar = 0,000109.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.