Friday 03 May 2024
1 MNT đến BSD - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Đồng Bahamian Dollar
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Đồng Bahamian Dollar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Bahamian Dollar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Bahamian Dollar hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Đồng Bahamian Dollar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Đồng Bahamian Dollar?
1 Tugrik Mông Cổ =
0,000289 Đồng Bahamian Dollar
1 MNT = 0,000289 BSD
1 BSD = 3.460,21 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Đồng Bahamian Dollar = 0,000289
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Đồng Bahamian Dollar
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Đồng Bahamian Dollar với số lượng 1 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Đồng Bahamian Dollar (BSD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang BSD (Đồng Bahamian Dollar) ✅ MNT to BSD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Đồng Bahamian Dollar (BSD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Đồng Bahamian Dollar ( BSD )
So sánh giá của 1 Tugrik Mông Cổ ở Đồng Bahamian Dollar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNT đến BSD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MNT = 0.00028994 BSD | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MNT = 0.00028983 BSD | -0.00000012 BSD | -0.04020013 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MNT = 0.00028997 BSD | +0.00000014 BSD | +0.04901066 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MNT = 0.00028979 BSD | -0.00000018 BSD | -0.06246273 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MNT = 0.00029057 BSD | +0.00000079 BSD | +0.27101403 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MNT = 0.00029057 BSD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MNT = 0.00028970 BSD | -0.00000088 BSD | -0.30138302 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BSD | MNT | |
USD | 1 | 1.0769 | 1.2547 | 0.7308 | 0.0065 | 1.0025 | 0.0003 |
EUR | 0.9286 | 1 | 1.1651 | 0.6786 | 0.0061 | 0.9309 | 0.0003 |
GBP | 0.7970 | 0.8583 | 1 | 0.5825 | 0.0052 | 0.7990 | 0.0002 |
CAD | 1.3683 | 1.4736 | 1.7168 | 1 | 0.0090 | 1.3718 | 0.0004 |
JPY | 152.8580 | 164.6130 | 191.7850 | 111.7105 | 1 | 153.2428 | 0.0443 |
BSD | 0.9975 | 1.0742 | 1.2515 | 0.7290 | 0.0065 | 1 | 0.0003 |
MNT | 3,450.0003 | 3,715.3107 | 4,328.5811 | 2,521.3034 | 22.5700 | 3,458.6851 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Bahamian Dollar (BSD)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to BSD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Đồng Bahamian Dollar = 0,000289.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.